Tìm kiếm: “Viet Tourism And Trading Technology Company Limited”
Tỉnh / Thành: “Hải Phòng”
Quận / Huyện: “Thành Phố Hải Phòng”
Có 240 công ty
MST: 0200850283-008
MANROLAND JAPAN CO., LTD
Lô B2-B7 Khu CN Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 08-11-2010
MST: 0200849087-005
Công ty TNHH KIOTACHYUKI
Lô CN2.2B, Khu CN Đình Vũ - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 01-04-2010
MST: 0200884596-003
YGP PTE LTD
Lô J9 - Khu CN Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 15-10-2009
MST: 0200850283-006
UNDER WRITERS LABORATORIES INC
Lô B2-B7 Khu CN Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 15-09-2009
MST: 0200850283-005
SANWA MANUFACTURING CO., LTD
Lô B2-B7 Khu CN Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 14-08-2009
MST: 0200850283-004
KOKUYO INTERNATIONAL ASIA CO.,LTD
Lô B2-B7 Khu CN Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 14-07-2009
MST: 0200909025-006
WORLD BRIDGE INDUSTRIAL CO., LTD
Km 92 Quốc lộ 5 - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 29-06-2009
MST: 0200832189-002
Công ty cổ phần công nghiệp cao su Sumitomo
Lô A11 Khu CN Nomura Hải Phòng - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 12-09-2008
MST: 0200828697-002
TOHOKU PIONEER CORPORATION
Lô G - Khu công nghiệp Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 13-08-2008
MST: 0200644900-005
Công ty HIROSHIGE Nhật Bản
Lô A10 Khu CN Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 04-08-2008
MST: 0200644900-002
Công ty MARUICHI SESSAKU KOGU
Lô A10 Khu CN Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 30-07-2008
MST: 0200828697-012
KISCO LTD
Lô G - Khu công nghiệp Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 20-06-2012
MST: 0201183314-012
Công ty NAGASE INTERGREX CO., LTD
Lô N5-N6 Khu Cn Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 18-06-2012
MST: 0201183314-013
Công ty NAGASE INTERGREX CO., LTD
Lô N5-N6 Khu Cn Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 18-06-2012
MST: 0200850283-012
KOKUYO CO., LTD
Lô B2-B7 Khu CN Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 25-05-2012
MST: 0201183314-003
Công ty SUZUKIHANSHOJI CO., LTD
Lô N5-N6 Khu Cn Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 27-04-2012
MST: 0201183314-004
Công ty NAGASE INTERGREX CO., LTD
Lô N5-N6 Khu Cn Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 27-04-2012
MST: 0200832189-004
YAMAZEN CORPORATION
Lô A11 Khu CN Nomura Hải Phòng - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 09-01-2012
MST: 0200884596-007
U - TECH CORPORATION
Lô J9 - Khu CN Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 01-09-2011
MST: 0200832189-003
YURTEC CORPORATION
Lô A11 Khu CN Nomura Hải Phòng - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 16-08-2011
MST: 0201183314-001
Công ty NIPPON THOMPSON
Lô N5-N6 Khu Cn Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 22-06-2011
MST: 0200849087-009
Công ty MIKADO PHILIPPINES
Lô CN2.2B, Khu CN Đình Vũ - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 30-11-2010
MST: 0201040316-007
Công ty cổ phần L.P.D
Lô D2 Khu CN Tràng Duệ - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 08-10-2010
MST: 0201080742-002
Công ty hiệu chỉnh Việt Năng Quảng Châu
Thôn My sơn - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 07-10-2010
MST: 0200825738-002
Công ty cổ phần TANABE KENDEN
Thôn Ngô Yến - Xã An hồng - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 04-09-2010
MST: 0200849087-006
U - TECH CORP
Lô CN2.2B, Khu CN Đình Vũ - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 29-04-2010
MST: 0200849489-024
AMERICAN HOFMANN CORPORATION
Lô H1, H6, F13A, F13B, F14, F15 - Khu CN Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 27-03-2010
MST: 0200909025-008
KELVIN CHIA PARTNERSHIP
Km 92 Quốc lộ 5 - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 28-10-2009
MST: 0200973990-002
THE INSTITUTE OF URBAN PLANNING DESIGN RESEARCH SHENZHEN UNIVERSITY
Số 16-18 Văn Cao - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 28-09-2009